• Thông dụng

    Hollowed out (by borers...).
    Mọt đục ruỗng bàn
    The table is hollowed out (eaten hollow) by borers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X