• Thông dụng

    Danh từ

    Glazed terra-cotta
    bát sành
    glazed terra-cotta boul

    Động từ

    Be conversant with, be a connoisseur in.
    sành đồ cổ
    be a connoisseur in antiques
    sành ăn
    be a connoisseur of food

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X