• Sỏi

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Danh từ

    Pebble, gravel
    đường rải sỏi
    gravel path
    Stone
    Tính từ
    experienced; efficient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X