• Thông dụng

    Danh từ.
    submarine.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    underwater craft

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    submarine
    bến tàu ngầm (thủy quân)
    submarine pen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X