• Thông dụng

    Danh từ.

    Army.
    quân giải phóng
    a liberation army.band gang.
    quân ăn cướp
    a band of bandits.
    Card;piece; man.
    quân cờ
    a cherssman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X