• Tượng đài

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    memorial
    monument
    sự trùng tu tượng đài
    monument reconstruction
    sự xây lại tượng đài
    monument rebuilding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X