• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    turnover rate

    Giải thích VN: Một giá trị tương đồng với số quay vòng trong một đơn vị thời [[gian. ]]

    Giải thích EN: A value that corresponds to the turnover number during a specified unit of time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X