-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rotation
- bản lề quay
- rotation over hinge
- biến độ quay
- range of rotation
- bộ cảm biến tốc độ quay
- pickup for speed of rotation
- bộ chỉ giáo quay
- rotation indicator
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse rotation detent
- bộ xoay vòng quay
- rotation circulator
- cách điện quay
- rotation isolator
- chiều quay
- direction of rotation
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right hand rotation
- chiều quay pha
- phase rotation
- chuyển vị quay tương đối
- relative rotation
- chuyển động quay quanh trục thẳng đứng
- rotation around a vertical axis
- góc quay
- angle of rotation
- góc quay
- rotation angle
- góc quay
- visual of rotation
- góc quay của nút
- angle of joint rotation
- góc quay tương hỗ của hai tiết diện
- angle of rotation between two adjacent cross sections
- hệ số quay
- coefficient of rotation
- hướng quay
- direction of rotation
- hướng quay
- hand of rotation
- hướng quay
- sense of rotation
- hướng quay phải
- right hand rotation
- mở rộng do quay
- rotation (al) broadening
- mômen quay
- moment of rotation
- nhóm quay
- rotation group
- phân cực quay
- polarization by rotation
- phép quay ảnh
- image rotation
- phép quay chân chính
- proper rotation
- phép quay chính
- proper rotation
- phép quay ký tự
- character rotation
- phép quay ma trận
- matrix rotation
- phép quay phi chính
- improper rotation
- phép quay quanh một điểm
- rotation about a point
- phép quay quanh một đường
- rotation a bout a line
- phép quay song diện
- bipartite rotation
- phép quay văn bản
- text rotation
- phổ dao động quay
- vibration rotation spectrum
- phương pháp quay
- method of rotation
- quay ký tự
- character rotation
- quay ngược chiều kim đồng hồ
- counter clockwise rotation (CCW)
- quay riêng
- specific rotation
- quay từ
- magnetic rotation
- quay tự do trên gối
- on-bearing free rotation
- quay vòng số chuỗi
- Sequence Number Rotation (SNR)
- số quay
- rotation number
- sự cảm biến vị trí quay
- rotation position sensing
- sự dầm quay
- rotation of the beam
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- uniformly variable rotation of body
- sự quay Faraday
- Faraday rotation
- sự quay ký tự
- character rotation
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation
- sự quay phải
- rotation clockwise
- sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
- clockwise rotation
- sự quay quanh của tín hiệu phân cực
- rotation of a polarized signal
- sự quay quanh Faraday
- Faraday rotation
- sự quay quanh trục
- axial rotation
- sự quay quanh trục nhắm
- rotation about the boresight
- sự quay riêng
- specific rotation
- sự quay trái
- rotation anticlockwise
- sự quay vòng công việc
- job rotation
- sự quay đều của vật thể
- steady rotation of body
- sức điện động quay
- rotation e.m.f
- tầm mức quay quanh
- range of rotation
- tâm quay
- center (ofrotation)
- tâm quay
- center of rotation
- tâm quay
- centre (ofrotation)
- tâm quay tức thời
- instantaneous center of rotation
- tâm quay tức thời
- instantaneous centre of rotation
- tay nắm quay vòng
- rotation handle
- thành phần của phép quay
- component of rotation
- thể tích quay
- volume of rotation
- thí nghiệm quay Faraday
- Faraday rotation experiment
- thiết bị cách điện quay Faraday
- Faraday rotation isolator
- thời gian quay vòng
- Rotation Time (RT)
- tốc độ quay
- rotation speed
- tốc độ quay
- rotation velocity
- tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
- rotation rate
- trục quay
- rotation axis
- trục quay tức thời
- immediate rotation axis
- trục quay tức thời
- instantaneous axis of rotation
- vận tốc quay tới hạn
- critical slope of rotation
- đám dao động-quay
- rotation-vibration band
- đèn biển quay
- rotation beacon
- động cơ quay
- rotation motor
- đường cong mômen chuyển động quay
- moment-rotation hysteresis curve
spin
- bộ phận đặt vòng quay
- spin pack
- bộ phận đo tốc độ quay
- spin rate monitor
- cộng hưởng tự quay vòng điện tử
- Electron Spin Resonance (ESR)
- hàn quay
- spin welding
- kỹ thuật quay kép
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- máy ảnh quay quét tròn
- spin-scan camera
- phép quay phẳng
- flat spin
- phủ (màng) kiểu quay nhanh
- spin on glass (SPG)
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- spin etching
- sự ổ định bằng hiệu ứng (con quay hồi chuyển)
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- spin stabilization
- sự quay tròn
- spin-up
- tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
- spin transverse axis inertia ratio
- tốc độ quay
- velocity of spin
- trục quay chính
- main spin axis
- trục quay riêng
- spin-axis
- vi sai chống tự quay
- no spin differential
- động cơ con quay
- gyro spin motor
- động cơ quay quanh
- spin-up jet
swing
- cần cẩu quay
- swing crane
- cần trục quay
- swing crane
- cầu phao có phần quay
- pontoon swing bridge
- cầu quay
- swing bridge
- cầu quay kiểu trụ thủy lực
- hydrostatic swing bridge
- cầu quay đối xứng
- symmetrical swing bridge
- cửa quay
- swing door
- cửa quay
- swing gate
- góc quay
- swing angle
- máy xúc quay tròn
- full-swing excavator
- máy đào kiểu quay vòng
- swing excavator
swivel
- bàn quay
- swivel table
- bàn trượt quay
- swivel carriage
- cần quay
- swivel arm
- cầu quay
- swivel bridge
- chìa vặn kiểu khớp quay
- swivel wrench
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel angle
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay được
- swivel joint
- máng quay
- swivel chute
- móc quay
- swivel hook
- ngõng trục quay
- swivel neck
- ổ quay
- swivel bearing
- quay một góc 30 độ
- to swivel to an angle of 30 degree
- quay một góc khoảng 30 độ
- to swivel through an angle of 30 degree
- trụ quay lái
- swivel pin
- trục quay
- swivel axis
- trục quay của chi tiết
- swivel pin
- đầu quay
- swivel head
turn
- bản lề quay
- turn-out road loop
- cầu thang quay 900
- quarter-turn stair
- cầu thang quay góc 90 độ
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang quay một lần
- one-turn stair
- cơ cấu quay-lật
- turn-and-flap device
- lật (quay 1800)
- turn about
- máy làm khuôn có đế quay
- turn-over-type molding machine
- máy nén kiểu bàn quay
- turn table press
- quay 180 độ
- u turn
- quay 1800
- u turn
- quay ngược trở lại
- turn back
- quay trở lại
- turn around
- quay về
- turn to
- sự quay ngược
- u turn
- sự quay sơ bộ
- rough turn
- sự quay thô
- tough turn
- sự quay trái
- left hand turn
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay trơn
- smooth turn
- sự quay vòng
- turn-around
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-over
- sự thổi khuôn quay
- turn mold blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn mould blowing
- tốc độ vòng quay
- turn round speed
- vòng quay đơn
- single turn ring
- độ quay
- turn-in rate
wheel
- bàn quay làm gốm
- potter's wheel
- bánh xe quay trơn
- loose wheel
- máy bốc xếp kiểu gàu quay
- bucket wheel type loader
- máy xúc gàu quay
- bucket wheel excavator
- máy xúc gàu quay
- wheel excavator
- máy xúc gầu quay
- bucket wheel excavator
- máy đào kiểu gàu quay
- bucket wheel excavator
- moayơ quay tự do
- free-wheel hub
- phần quay quạt
- fan wheel
- puli quay trơn
- loose wheel
- sự quay của bánh xe
- spinning of the wheel
- tàu hút bùn kiểu gàu quay
- bucket wheel suction dredger
- tay quay
- star wheel
- tay quay hình sao
- star wheel
- tay quay lên xuống
- elevating screw hand wheel
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- bucket wheel type agitator
- vô lăng quay hãm tay
- handbrake wheel
- đeric bàn quay
- bull wheel derrick
- đeric tay quay
- hand bull wheel
crank
- bán kính tay quay
- throw of crank
- cái khoan quay tay
- crank brace
- cần quay
- hard crank
- cánh tay quay
- crank arm
- cơ cấu tay quay chéo
- crossed-crank mechanism
- cơ cấu tay quay-thanh lắc
- crank-and-rocker mechanism
- cửa kính xe quay tay
- manual-crank window
- góc tay quay
- crank angle
- khoan quay tay
- crank brace
- máy nén kiểu quay tay
- crank compressor
- mêgôm kế quay tay
- hand-crank megohmmeter
- mômen tay quay
- crank turning moment
- ổ trục quay
- crank-pin bearing
- tay quay
- adjustable crank
- tay quay
- arm crank
- tay quay
- crank handle
- tay quay
- hard crank
- tay quay
- manual crank
- tay quay ba bán kính
- three-throw crank
- tay quay ba nhánh
- tree-arm crank
- tay quay cân bằng
- balance crank
- tay quay chính
- main crank
- tay quay chữ Z
- oblique crank
- tay quay dẫn hướng
- operating crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film advance crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film transport crank
- tay quay ghép
- coupling crank
- tay quay hình đĩa
- disk crank
- tay quay kép
- double crank
- tay quay khởi động
- operating crank
- tay quay ngang
- switch crank
- tay quay ở đầu trục
- overhung crank
- tay quay phân độ
- index crank
- tay quay phía ngoài
- outside crank
- tay quay xiên
- oblique crank
- tay quay đầu dao
- too slide ball crank
- tay quay đầu dao
- tool slide ball crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- stroke setting crank
- tay quay điều khiển ghi
- crank handle
- tay quay đối
- fly crank
- tay quay đối
- opposite crank
- tay quay đơn
- single-throw crank
- tay quay động cơ (để khởi động)
- starting hand crank or starting handle
- tời tay quay
- crank winch
- trục tay quay
- crank axle
- vỏ bọc tay quay
- crank guard
- đầu lắp tay quay
- top starting crank
- đầu tay quay
- crank head
- độ sớm của tay quay
- lathe of crank
rotary
- bạc lót quay
- rotary bushing
- bàn chải dây quay
- rotary wire brush
- bàn chia quay
- rotary indexing table
- bàn quay
- rotary table
- bàn quay (khoan)
- rotary table
- bàn quay (kỹ thuật khoan)
- rotary table
- bàn quay xiết và mở ren tự động
- make and break rotary table
- bệ gá quay để hàn bệ xe
- underframe rotary welding jig
- bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- bộ biến đổi pha quay
- rotary phase converter
- bộ biến đổi quay
- rotary converter
- bộ biến đổi trường quay
- rotary field converter
- bộ biên đổi điện quay
- rotary converter
- bộ biến đổi điện quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay đảo
- inverted rotary converter
- bộ chỉnh lưu quay
- rotary converter
- bộ chọn quay
- rotary selector
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- bộ ghép quay
- rotary coupler
- bộ ghép quay
- rotary joint
- bộ khuếch đại quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotary amplifier
- bộ lọc quay
- rotary filter
- bộ lọc quay liên tục
- continuous rotary clarifier
- bộ nối quay
- rotary coupler
- bộ nối quay
- rotary joint
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phóng điện quay
- rotary gap
- bộ phóng điện quay
- rotary spark gap
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- rotary-vane attenuator
- bộ xử lý tro kiểu quay
- rotary ash conditioner
- bộ đảo điện quay
- inverted rotary converter
- bộ đảo điện quay
- rotary converter
- bộ đổi tần quay
- rotary frequency converter
- bơm pittông quay cơ học
- mechanical rotary-piston pump
- bơm quay
- pump, rotary
- bơm quay
- rotary pump
- bơm quay tròn
- rotary pump
- bùn để khoan quay
- rotary mud
- cái tiếp xúc quay hình đĩa
- rotary-disk contactor
- cần cẩu quay mọi hướng
- rotary crane
- chùm quay (ăng ten sóng ngắn)
- rotary beam
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping relay
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping switch
- chuyển mạch quay
- rotary switch
- chuyển động quay (tròn)
- rotary motion
- cơ cấu lật quay
- rotary tipper
- con chốt quay chuyển (để chận)
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chặn)
- rotary ratchet
- công tắc quay tròn
- switch rotary
- công tắc quay đa chức năng
- multifunction rotary switch
- công tơ pittông quay
- rotary piston counter
- dao cắt quay
- rotary shear blade
- dao quay
- rotary cutter
- dao quay nhiều điểm
- rotary multipoint cutter
- dập khuôn quay
- rotary-swage
- dịch chuyển quay
- rotary displacement
- hệ chọn số quay
- rotary system
- hệ quay
- rotary system
- hộp quay
- rotary case
- hộp quay (máy chiếu phim dương)
- rotary magazine
- khe đánh lửa quay
- rotary gap
- khe đánh lửa quay
- rotary spark gap
- khớp nối quay
- rotary coupler
- khớp nối quay
- rotary joint
- khung quay
- rotary frame
- khuôn nền quay
- rotary swaging die
- lò nồi quay
- rotary crucible furnace
- lò quay
- rotary furnace
- lò quay
- rotary kiln
- lớp lót lò quay
- rotary kiln lining
- lực quay
- rotary force
- lưỡi cắt quay
- rotary shear blade
- lưu lượng kế (kiểu) quay
- rotary fluid motor
- lưu lượng kế kiểu cánh quay
- rotary-vane meter
- lưu lượng kế kiểu quay
- rotary flowmeter
- mâm cặp quay cắt ren
- rotary screwing chuck
- mâm quay
- rotary table
- máng trữ quay (trữ vật liệu)
- rotary magazine
- mặt quay chọn số
- rotary dial
- máy bay cánh quay
- rotary wing aircraft
- máy biến áp quay
- rotary transformer
- máy biến điện kiểu quay
- rotary converter
- máy biến đổi quay
- rotary converter
- máy bơm gối trụ quay
- rotary abutment pump
- máy bơm quay
- rotary pump
- máy cán phá kiểu quay
- rotary-swaging machine
- máy cắt quay
- rotary shear
- máy cắt rìa kiểu quay
- rotary edge trimming shears
- máy chuốt quay
- rotary continuous broaching machine
- máy có bàn quay chia độ
- rotary indexing machine
- máy có bàn quay tròn
- a rotary table machine
- máy có bàn quay tròn
- rotary machine
- máy dập cắt lăn và quay
- roller and rotary cutting press
- máy ép kiểu bàn quay
- rotary press
- máy ép quay
- rotary squeezer
- máy ép viên quay tốc độ cao
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy in opset quay
- offset rotary press
- máy in ôpset quay cấp lô giấy
- web-fed offset rotary press
- máy in quay
- rotary press
- máy in quay
- rotary printing machine
- máy in quay
- rotary printing press
- máy in quay cấp giấy cuộn
- web-fed rotary press
- máy in quay nhiều màu
- multicolor rotary printing machine
- máy in typô quay
- letterpress rotary
- máy khoan quay
- rotary machine
- máy khuếch đại quay
- rotary amplifier
- máy mài phẳng có bàn quay
- rotary (surface) grinding machine
- máy nén quay
- rotary compressor
- máy nén trục vít quay
- rotary screw compressor
- máy nghiền kiểu quay
- rotary crusher
- máy nghiền quay
- rotary breaker
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary continuous milling machine
- máy quạt gió quay
- rotary blower
- máy sấy kiểu quay
- rotary dryer
- máy sấy kiểu tang quay
- rotary drier
- máy tạo hình quay (nhiều con lăn)
- rotary machine
- máy trộn kiểu tang quay
- rotary drum mixer
- máy xúc gàu quay
- rotary-bucket excavator
- máy đãi quặng kiểu quay
- rotary washer
- máy đào mương kiểu quay
- rotary ditcher
- máy đo kiểu pittong quay
- rotary displacement meter
- máy đổi điện quay
- rotary compressor
- máy đổi điện quay
- rotary converter
- móc quay
- rotary hook
- mũi khoan có đĩa quay
- rotary disk bit
- mũi khoan doa quay
- rotary reamer
- mũi khoan quay
- rotary drill
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disc bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disk bit
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary power source
- nhà máy lò quay
- rotary kiln plant
- nối dùng ống mềm quay
- rotary hose connection
- nồi hơi quay
- rotary boiler
- ổ quay (thiết bị chất dẻo)
- rotary bearing
- ống dẻo quay được
- rotary hose
- ống nối quay (khoan cáp)
- rotary jar
- ống tra dầu quay
- rotary oiler
- phần ứng quay
- rotary armature
- pittông quay
- rotary piston
- quay trái
- levo-rotary
- rơle bước quay
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- rotary stepping switch
- sân khấu quay
- rotary stage
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotary screen
- solenoit quay
- rotary solenoid
- sóng quay
- rotary wave
- sự bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- sự dao động quay
- rotary oscillation
- sự ép ống và thanh nhỏ (bằng mặt ép quay)
- rotary swaging
- sự hiệu chỉnh lò quay
- alignment of rotary kiln
- sự in quay
- rotary printing
- sự in trục quay
- rotary printing
- sự phân cực quay
- rotary polarization
- sự quay chậm dần của vật thể
- decelerated rotary motion of body
- sự rèn quay
- rotary forging
- sự thử mỏi do quay cuốn và xoắn
- rotary bending and torsion fatigue test
- sự đúc quay
- rotary casting
- tán sắc quay
- rotary dispersion
- tang trống kết đông quay
- rotary freezing drum
- thiết bị khoan quay
- rotary (drilling) rig
- thiết bị làm nguội (kiểu) quay
- rotary cooler
- thiết bị quay
- rotary device
- thiết bị trao đổi nhiệt quay
- rotary heat exchanger
- thùng kết đông quay
- rotary freezing drum
- tổng đài quay số
- rotary exchange
- trạm biến đổi quay
- rotary substation
- trạm chỉnh lưu quay
- rotary substation
- trạm quay
- rotary substation
- trống quay
- rotary drum
- trống rửa quay
- rotary washer
- trục quay nâng lưỡi khóa
- locklift rotary shaft
- truyền chuyển động quay (trục)
- impart a rotary motion
- từ trường quay
- rotary field
- van cổng quay
- rotary gate valve
- van quay
- rotary valve
- van đĩa quay (hai kỳ)
- rotary disc valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì)
- rotary disk valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
- rotary disc valve
- vành (tựa) lò quay
- rotary kiln ring
- vành dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vành quay của sân khấu
- rotary stage drum
- vành trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vòng đệm kín trục quay
- rotary shaft seal
- đai tăng cứng (của lò quay)
- rigidity band (ofrotary kiln)
- đầu video quay
- rotary video head
- đệm kín quay
- rotary seal
- đệm kín quay theo trục
- rotary seal
- đĩa cắt quay
- cut-in rotary ring
- đĩa số quay
- rotary dial
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (piston) engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ quay
- rotary engine
- động cơ quay
- rotary motor
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary engine (wankelengine)
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotary water meter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ