• Thông dụng

    Tính từ
    erratic, irregular

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    erratic
    inconstant
    intermittent
    lỗi thất thường
    intermittent error
    sự hỏng thất thường
    intermittent failure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X