• Thông dụng

    Tính từ
    cautious

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    caution
    prudence
    prudent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    safe
    sự ước lượng thận trọng
    safe estimate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X