• Thông dụng

    Động từ
    to comnit, make a mistake
    Danh từ
    mistake, shortcoming

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drawback
    fault
    thiếu sót do nướng
    baking fault
    flaw
    insufficient
    lack
    shortcoming

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    defect
    thiếu sót trong quyền sở hữu
    title defect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X