• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    precedents

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    change
    tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)
    small change
    chicken-feed
    denomination

    Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới [[1000. ]]

    fractional currency
    fractional money
    loose cash
    precedent
    tiền lệ xét xử
    judicial precedent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X