• Thông dụng

    Tính từ
    earnest; faithful

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fidelity
    trung thực cao
    high fidelity

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bonafides
    square

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X