• Thông dụng

    Danh từ

    Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine)
    cao hổ cốt
    tiger bone glue
    Cataplasm

    Tính từ

    High, tall, steep, towering
    cao một mét bảy mươi
    to be 5'7 tall, to stand 5'7" in height
    núi cao trên ba nghìn mét
    a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet high
    đo chiều cao
    to measure the height (of someone, something)
    chim bay cao tít
    the bird flew very high
    giày cao cổ
    high-quatered shoes, boots
    đèo cao
    a steep pass
    ống khói nhà máy cao vút
    the factory has got a towering chimney
    sản lượng cao
    a high yield
    nốt nhạc cao
    a high note
    cất cao tiếng hát
    to sing at a high pitch
    nhảy cao
    high jump
    Clever
    kẻ cao cờ
    a clever chessplayer
    mưu cao mẹo giỏi
    to be capable of clever designs and skilful tricks
    cao tuổi
    to be advanced in years

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X