• Thông dụng

    Danh từ
    snow
    nap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    snow
    tuyết cacbonic
    carbon dioxide snow
    vành đai tuyết
    snow belt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X