• Thông dụng

    Động từ
    to bear; to embroider

    Danh từ

    Belt
    bạc đai vàng
    A silver hat and a gold belt
    Band; hoop
    đai trống
    a tomtom hoop

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    age
    era equivalent

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    band
    bandage
    bander
    belt
    brake band
    casing
    collar
    collet
    ear
    fascia
    ferrule
    girdle
    hood
    hook
    hoop
    hooping
    ring
    shackle
    shrouding
    stirrup
    strap
    strip
    tie member
    webbing
    yoke
    zone
    center
    long
    office
    podium

    Giải thích VN: Một nền hoặc bục trên đó một công trình được xây [[cất. ]]

    Giải thích EN: A base or platform upon which a building rests.

    post
    stage
    station
    tower
    disjunctive proposition
    elutriate elongation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    strap
    ring
    elutriate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X