-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
wheelbarrow
- Giải thích VN: Một phương tiện nhỏ vận hành bằng tay gồm hai tay cầm dài đỡ một vật hình hộp trên một bánh đơn; được dùng để vận chuyển các vật liệu khác nhau. Còn gọi là: BARROW.
- Giải thích EN: A small, hand-powered vehicle consisting of two long handles supporting a boxlike body on a single wheel; used for transporting various materials. Also, BARROW.
- sự vận chuyển đất bằng xe ba gác
- earth conveyance by wheel barrow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ