-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
transport
- bộ trễ vận chuyển
- transport delay unit
- cấu vận chuyển
- transport mechanism
- chi phí vận chuyển
- transport expenditure
- chi phí vận chuyển
- transport expenses
- dung lượng vận chuyển
- transport capacity
- giá cước vận chuyển
- transport tariff
- giao diện lớp vận chuyển
- Transport Layer Interface (TLI)
- giao thức gói tuần tự của lớp vận chuyển
- Transport Layer Sequenced Packet Protocol (TLSPP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
- Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ số vận chuyển không khí
- air transport factor
- hệ thống vận chuyển công cộng
- public transport system
- hệ thống vận chuyển piggyback
- piggyback transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vacuum film transport system
- hợp đồng vận chuyển hàng hóa
- freight transport contract
- khu vận chuyển
- transport zone
- khu vực chất hàng vận chuyển
- transport facilities loading zone
- liên hợp vận chuyển
- mixed transport
- lớp vận chuyển
- transport layer
- lớp vận chuyển
- Transport Layer (TL)
- lý thuyết vận chuyển
- transport theory
- máng vận chuyển
- transport (ing) chute
- mạng vận chuyển dữ liệu
- data transport network
- mô hình vận chuyển
- transport model
- nhà có thiết bị vận chuyển treo
- building equipped with overhead means of transport
- ô tô vận chuyển
- transport vehicle
- phương trình vận chuyển Boltzmann
- Boltzmann transport equation
- sự vận chuyển
- transport mechanism
- sự vận chuyển bùn cát đóng
- transport of sediment bed load
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- short distance transport
- Tác nhân vận chuyển thư (Phần mềm cài đặt SMTP)
- Mail Transport Agent (MTA)
- thiết bị vận chuyển
- transport unit
- Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
- Data Transport Station for X25 (DTSX)
- vận chuyển bằng khí nén
- pneumatic transport
- vận chuyển bằng tàu điện
- tramway transport
- vận chuyển báo hiệu
- SIGnalling TRANsport (SIGTRAN)
- vận chuyển chất
- mass transport
- vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
- Local Access Data Transport (LADT)
- vận chuyển gần thành phố
- suburban transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- road freight transport
- vận chuyển hành khách đường bộ
- road passenger transport
- vận chuyển khí đường dài
- long-distance gas transport
- vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
- isothermal refrigerated transport
- vận chuyển máy móc vật liệu
- Transport of Plant and Materials
- vận chuyển nước
- hydraulic transport
- vận chuyển rời
- bulk transport
- vận chuyển thiết bị của nhà thầu
- Contractor's Equipment, Transport of
- vận chuyển thực phẩm đông lạnh
- frozen food transport
- vận chuyển trong mỏ
- mine transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- shop transport
- vận chuyển vật liệu hoặc thiết bị
- Materials and Plant, Transport of
- vận chuyển vật liệu và máy móc
- Transport of Materials and Plant
- vận chuyển đứng
- vertical transport
- vận chuyển đường biển
- sea transport
- vận chuyển đường bộ
- road transport
- vận chuyển đường ống
- pipeline transport
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- Transport Connection End Point (TCEP)
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
transport
- dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ)
- door-to- door transport service
- sự tính toán tổn thất vận chuyển
- adjustment of transport losses
- sự vận chuyển đường không
- aerial transport
- tiền trợ cấp vận chuyển
- transport allowance
- trợ cấp vận chuyển
- transport allowance
- vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
- transport by armed guard (to...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ