• (giải phẫu học) cerveau encéphale
    Cervelle
    óc lợn
    cervelle de porc
    Esprit
    óc quan sát
    esprit dobservation
    Sens
    óc thẩm
    sens esthétique ; sens du beau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X