• (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas)
    Quan tổng đốc
    chef de province
    Quan một
    sous-lieutenant
    Quan hai
    lieutenant
    Quan ba
    capitaine
    Quan
    commandant
    Quan năm
    colonel
    Quan sáu
    général
    Các quan tỉnh
    les mandarins
    Provinciaux
    quan tha nha bắt
    il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints
    (từ cũ, nghĩa cũ)ligature
    Quan tiền
    une ligature de sapèques
    Franc (fran�ais, suisse..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X