• Entrer en pourparlers; négocier; parlementer
    cuộc đàm phán
    pourparler; négociation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X