• (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire (d'un service administratif)
    Ordonner (en parlant d'une génie, d'une autorité supérieure)
    Quan phán rằng
    le mandarin ordonne que
    (thông tục) ne faire que parler
    chỉ phán chẳng làm nên thân
    il ne fait que parler et ne fabrique rien de bon
    nói như thánh phán
    parler comme un oracle...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X