• (từ cũ, nghĩa cũ) cadastrer
    sổ đạc điền
    (từ cũ, nghĩa cũ) matrice cadastrale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X