• Accoucher avant terme
    (động vật học) hardé
    sự đẻ non
    accouchement avant terme; accouchement prématuré

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X