• Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner
    Vừa làm việc vừa bàu nhàu
    maugréer tout en travaillant
    bảu nhảu bàu nhàu
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X