• Travail
    Việc vặt
    menus travaux
    Việc làm sắp xong
    travail presque achevé
    Affaire
    Đó việc của tôi
    cest là mon affaire
    Việc nước
    affaires de lEtat
    Việc hộ
    affaire civile
    Fait; événement
    Việc đã rồi
    fait accompli
    Một việc như thế sẽ không bao giờ xảy ra nữa
    un pareil fait ne se reproduira jamais plus
    Emploi
    Tìm việc
    chercher un emploi
    Dommage; tort; mal
    ngã xe đạp nhưng không việc
    il est tombé de bicyclette mais cela ne lui a fait aucun mal (mais il en sort indemne)
    sở tìm việc
    bureau de placement
    việc ai nấy lo
    qui monte la mule la ferre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X