• (từ cũ, nghĩa cũ) (pinceau et soucoupe à encre) études scolaires; métier des lettres
    Theo đòi bút nghiên
    faire des études scolaires

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X