• Mettre en pièces; hacher menu; lacérer; écharper
    băm vằm mặt mày ra
    il te lacérerait la figure; il técharperait le visage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X