• Avancer; porter en avant; pousser en avant
    Bải môi ra
    avancer sa lèvre inférieure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X