• (tiếng địa phương) désordonné; déréglé
    Tính nết bầy hầy
    caractère désordonné
    Malpropre; mal entretenu; débraillé
    Ăn mặc bầy hầy
    tenue débraillée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X