• Chose fusiforme (xem bắp chân, bắp chuối...)
    Nói tắt của bắp thịt
    (từ địa phương) ma…s
    tiêm bắp
    (y học) injection intramusculaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X