• Laisser en friche; laisser inculte
    Đất bỏ hoang
    terre (laissée) en friche; terre (laissée) inculte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X