• Abandonner; lâcher; délaisser; renoncer à; plaquer
    Bỏ nhà
    abandonner sa maison
    Bỏ mồi bắt bóng
    lâcher la proie pour l'ombre
    Bỏ công ăn việc làm
    délaisser son travail
    Bỏ quyền lợi
    renoncer à ses droits
    Bỏ người bạn
    plaquer un ami
    Laisser; répudier
    Bỏ vợ
    laisser sa femme; répudier sa femme
    Quitter; déserter
    Bỏ xứ sở
    quitter son pays
    Bỏ làng
    déserter le village
    Ôter; enlever; retirer
    Bỏ
    ôter son chapeau
    Bỏ cái cốc đi
    enlever le verre
    Bỏ kính
    retirer ses lunettes
    Débourser
    Bỏ tiền mua sách
    débourser une somme pour acheter des livres
    Négliger; manquer; supprimer
    Bỏ những số lẻ
    négliger les décimales
    Bỏ một buổi học
    manquer un cours
    Bỏ một thứ thuế
    supprimer un impôt
    Mettre; placer
    Bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm
    mettre de l'argent à la caisse d'épargne
    Bỏ tiền vào một hợp tác
    placer son argent dans une coopérative
    Renier; se désaffilier, se départir
    Bỏ đạo
    renier sa religion; abjurer
    Bỏ đảng
    se désaffilier de son parti
    Không bỏ nhiệm vụ
    ne pas se départir de son devoir
    Se détourner; revenir sur
    Bỏ một dự định
    se détourner d'un dessein
    Bỏ một quyết định
    revenir sur une décision
    Jeter; lancer
    Bỏ neo
    jeter l'ancre
    Bỏ bom
    lancer des bombes; larguer des bombes
    Lever; se débarrasser
    Bỏ cái mặt nạ đi
    lever le masque
    Bỏ vật cồng kềnh đi
    se débarrasser d'un objet encombrant
    Perdre
    Chị ấy mới bỏ đứa con
    elle vient de perdre un enfant
    bỏ thương vương tội
    hésiter à rejeter ou à garder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X