• Prendre feu; flamber; s'enflammer
    Đồn địch bốc cháy
    le poste ennemi s'est enflammé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X