• Xem cá cháy
    Br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié
    Nến cháy
    bougie br‰le
    Củi khô cháy
    bois sec qui flambe
    Cây rơm đã cháy
    la meule paille s'est enflameé
    Kho đã cháy
    l'entrepôt a pris feu
    Nhà đã cháy
    la maison est consumée ; la maiso est incendiée
    Gratin de riz
    cháy được
    combustible
    cháy nhà hàng xóm bình chân như vại
    le mal d'autrui ne cuit pas ; le mal 'est pas à la maison
    cháy nhà ra mặt chuột
    l'occasion fortuite fait découvrir le pot-aux-roses
    cháy thành vạ lây
    les petits pâtissent des sottisses des grands
    lửa cháy đổ thêm dầu
    jeter de l'huile sur le feu ; enfoncer le couteau dans la plaie
    chất gây cháy
    comburant
    chỗ cháy
    br‰lure
    không cháy được
    incombustible
    Làm cháy
    griller
    Làm cháy một động
    ��griller un moteur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X