• Assiéger; encercler; investir; cerner
    Bao vây một đồn giặc
    investir un poste ennemi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X