• (cũng nói vi) nageoire
    Vây đuôi
    nageoire caudale
    Vây lưng
    nageoire dorsale
    Vây ngực
    nageoire pectorale
    Vây hông
    nageoire pelvienne
    Vây hậu môn
    nageoire anale
    Rayon de nageoire; soupe de rayons de nageoire
    (thông tục) se faire valoir; prendre des airs; s'exhiber avec ostentation; faire montre de
    Vây với bạn
    se faire valoir aux yeux de ses amis
    Entourer
    Vây cót
    entourer de nattes de bambou tressé
    Encercler; investir; cerner
    Vây đồn địch
    investir (cerner) un poste ennemi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X