• Identité
    Lập căn cước
    établir l'identité (de quelqu'un)
    (cũng nói thẻ căn cước) (từ cũ, nghĩa cũ) carte d'identité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X