• Établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
    Lập trật tự
    établir l'ordre
    Lập biên bản
    dresser un procès-verbal
    Lập một trường phái văn học
    fonder une école littéraire
    Lập một dòng đạo
    instituer un ordre religieux
    Lập một chương trình
    élaborer un programme
    Lập một chế độ
    instaurer un régime
    Lập một chính phủ
    constituer un gouvernement
    Créer; nommer; instituer
    Lập làm thừa kế
    nommer (quelqu'un) son héritier ; instituer héritier (quelqu'un)
    Lập lại
    rétablir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X