• (từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier
    Cai khố đỏ
    caporal des tirailleurs
    Cai lính đoan
    sous-brigadier des douanes
    (từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde
    Cai
    surveillant des for�ats; garde-chiourme
    (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) (nói tắt của cai tổng) chef de canton
    Se guérir (d'une toxicomanie)
    Cai thuốc phiện
    se guérir de l'opiomanie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X