• (ít dùng) nettement défini
    Chành chành ba góc
    d' une forme triangulaire nettemet définie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X