• Se décourager; se démoraliser; être désenchanté
    Không chán nản trước khó khăn
    ne pas se décourager devant les difficultés
    Lính địch đã chán nản
    les soldats ennemies se sont démoralisés
    Anh ta chán nản thất vọng
    il est désenchanté à cause de sa déception

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X