• De devant; antérieur.
    Cửa trước
    porte de devant;
    Chân trước
    membres antérieurs (d'un quadrupède).
    Préalable.
    Sự thoả thuận trước
    consentement préalable.
    Dernier; précédent.
    Năm trước
    l'année dernière;
    Ngày hôm trước
    jour précédent;
    Trang trước
    page précédente.
    Devant; en face de.
    Trước nhà
    devant la maison;
    Bình đẳng trước pháp luật
    égaux devant la loi;
    Bình tĩnh trước nguy hiểm
    garder son sang-froid en face du danger.
    Avant.
    Trước cách mạng
    avant la révolution;
    Tôi sẽ đến thăm anh trước ba ngày
    je viendrai vous voir avant trois jours.
    D'abord.
    Nói trước làm sau
    parler d'abord, agir ensuite.
    D'avance.
    Trả trước
    payer d'avance;
    Cho biết trước
    faire conna†tre d'avance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X