• Acerbe; rêche; âpre
    Quả chát
    fruit acerbe
    Quả chát
    poire rêche
    Quả ổi chát
    goyave âpre
    Clic!
    Bruit que fait une baguette battant sur la caisse d'un tambourin
    chan chát
    (redoublement, avec nuance de réitération) clic clac!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X