• (nghĩa xấu) faire ripaille; gueuletonner; gobelotter; gobichonner; se goberger; faire bombance; faire ribote
    cuộc chè chén
    beuverie; crevaille; gueuleton; ripaille; bombance; orgie; ribote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X