• Tasse
    Chén rượu
    tasse d'alcool
    Petit bol
    Chén cơm
    un petit bol de riz
    Dose de tisane (médecine traditionnelle)
    uống ba chén thuốc
    prendre trois doses de tisanes
    (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer
    Ai đi chén với tôi không ?
    qui veut aller faire ripaille avec moi ?
    Chén thịt đến no
    s'empiffrer de viande jusqu'à être repu
    (từ cũ ; nghĩa cũ)
    Tên quan chén hai trăm đồng
    le mandarin a touché deux cents dongs
    chén chú chén anh
    faire ripaille ensemble
    chén tạc chén thù
    s'inviter à boire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X