• Chausse-trappe; chardons
    Du kích đặt chông
    les guérilleros posent des chausse-trapes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X