• (cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher
    Người say rượu đi chệnh choạng
    l'ivrogne marche en chancelant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X