-
Corps (humain)
- Người rất nở nang
- un corps très bien développé
- người đẹp vì lụa
- l'habit fait l'homme; c'est le ton qui fait la chanson
- người nào của ấy
- à tout seigneur tout honneur
- người năm bảy thứ vật năm bảy loài
- il y a fagots et fagots
- người trần mắt thịt
- être de chair et d'os; autrui; autre
- Không thèm muốn của người
- lui; il (en parlant des personnes vénérables)
- Hồ Chủ tịch đến thăm trường ai cũng phấn khởi đón Người
- humain
- Loài người
- étranger
- Nước người
- ��pays étranger
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ