• Personne; homme
    Trong phòng ba người
    il y a trois personnes dans la salle
    Xứng danh người
    être digne du nom d'homme
    Corps (humain)
    Người rất nở nang
    un corps très bien développé
    người đẹp lụa
    l'habit fait l'homme; c'est le ton qui fait la chanson
    người nào của ấy
    à tout seigneur tout honneur
    người năm bảy thứ vật năm bảy loài
    il y a fagots et fagots
    người trần mắt thịt
    être de chair et d'os; autrui; autre
    Không thèm muốn của người
    lui; il (en parlant des personnes vénérables)
    Hồ Chủ tịch đến thăm trường ai cũng phấn khởi đón Người
    humain
    Loài người
    étranger
    Nước người
    ��pays étranger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X