• (sinh vật học, sinh lý học) espèce
    (nói tắt của chủng đậu) vacciner
    Đứa đã được chủng
    l'enfant a été vacciné

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X